Có 2 kết quả:
过细 guò xì ㄍㄨㄛˋ ㄒㄧˋ • 過細 guò xì ㄍㄨㄛˋ ㄒㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) extremely careful
(2) meticulous
(3) overattentive
(2) meticulous
(3) overattentive
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) extremely careful
(2) meticulous
(3) overattentive
(2) meticulous
(3) overattentive
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0